Mở đầu: Em hãy chia sẻ những hiểu biết của em về pháp luật quốc tế trong một lĩnh vực cụ thể.
Lời giải:
- Theo pháp luật quốc tế, thành phần dân cư của quốc gia bao gồm hai bộ phận cơ bản là công dân của quốc gia sở tại và người nước ngoài; ngoài ra, ở các nước còn có người không quốc tịch.
+ Công dân của quốc gia là những người mang quốc tịch của quốc gia sở tại, chiếm đại bộ phận dân cư của quốc gia. Công dân của quốc gia có đầy đủ quyền và nghĩa vụ công dân theo quy định của pháp luật quốc gia, được Nhà nước bảo hộ khi công tác, học tập, lao động và sinh sống ở nước ngoài.
+ Người nước ngoài là những người không mang quốc tịch của quốc gia nơi họ đang cư trú, bao gồm:
▪ Người có một quốc tịch nước ngoài và người có hai hoặc nhiều quốc tịch.
▪ Người nước ngoài chịu sự điều chỉnh của cả hệ thống pháp luật quốc gia sở tại nơi họ công tác, học tập, lao động, sinh sống.
▪ Ở nước sở tại, người nước ngoài được hưởng chế độ đối xử quốc gia và chế độ đối xử tối huệ quốc khi tham gia hoạt động thương mại, hàng hải.
▪ Ngoài ra, người nước ngoài là viên chức ngoại giao, lãnh sự làm việc trong Cơ quan đại diện ngoại giao và Cơ quan lãnh sự nước ngoài và trong các tổ chức quốc tế ở nước sở tại còn được hưởng chế độ đối xử đặc biệt.
1. Khái niệm, vai trò của pháp luật quốc tế; mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia
a. Khái niệm, vai trò của pháp luật quốc tế
Câu hỏi: Em hiểu thế nào là pháp luật quốc tế?
Lời giải:
- Theo em, pháp luật quốc tế là hệ thống các nguyên tắc và quy phạm pháp luật do các quốc gia và chủ thể khác của pháp luật quốc tế thỏa thuận xây dựng nên, trên cơ sở tự nguyện và bình đẳng, nhằm điều chỉnh quan hệ phát sinh giữa các quốc gia và các chủ thể đó trong mọi lĩnh vực của quan hệ quốc tế.
Câu hỏi:
a. Trong tình huống trên, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã căn cứ vào cơ sở nào để buộc quân đội của quốc gia A rút khỏi lãnh thổ quốc gia B? Điều đó thể hiện vai trò nào của pháp luật quốc tế?
b. Vai trò nào của pháp luật quốc tế được thể hiện trong tình huống và thông tin trên? Thể hiện như thế nào?
Lời giải:
a.
- Trong tình huống trên, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc đã căn cứ vào Hiến chương Liên hợp quốc để buộc quân đội của quốc gia A rút khỏi lãnh thổ quốc gia B.
- Điều này thể hiện: Pháp luật quốc tế là cơ sở để duy trì hoà bình và an ninh quốc tế.
b. Pháp luật quốc tế thể hiện vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ quốc tế, từ việc giải quyết các tranh chấp lãnh thổ đến việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại. Trong tình huống trên, pháp luật quốc tế giúp giải quyết mâu thuẫn giữa quốc gia A và quốc gia B, đảm bảo sự hòa bình và an ninh. Trong thông tin trên, Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) là một ví dụ về việc pháp luật quốc tế thúc đẩy hợp tác kinh tế, thương mại giữa các quốc gia, góp phần tăng cường mối quan hệ song phương và phát triển kinh tế.
b. Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia
Câu hỏi:
a. Thông tin và trường hợp trên nói về mối quan hệ nào giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia? Mối quan hệ đó được biểu hiện như thế nào?
b. Em hãy nhận xét về mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia?
Lời giải:
a. Thông tin và trường hợp trên nói về mối quan hệ biện chứng giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia. Mối quan hệ này được biểu hiện qua việc:
+ Các quốc gia, trong đó có Việt Nam, thực hiện các cam kết quốc tế bằng cách ban hành các văn bản pháp luật quốc gia phù hợp với các công ước, hiệp định quốc tế mà họ đã ký kết.
+ Đồng thời, pháp luật quốc tế cũng có thể bị ảnh hưởng bởi pháp luật quốc gia, như trong trường hợp quyền ưu đãi và miễn trừ ngoại giao trong Công ước Viên năm 1961 về quan hệ ngoại giao có nguồn gốc từ quyền bất khả xâm phạm đối với sứ giả nước ngoài được quy định trong pháp luật Hy Lạp cổ đại, La Mã cổ đại.
b. Mối quan hệ giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia là một mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại và ảnh hưởng lẫn nhau. Pháp luật quốc tế đặt ra các nguyên tắc và quy định chung cho tất cả các quốc gia, nhưng mỗi quốc gia cũng có quyền tự do quy định các vấn đề cụ thể trong phạm vi pháp luật quốc gia của mình, miễn là không vi phạm pháp luật quốc tế. Trong quá trình này, pháp luật quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của pháp luật quốc tế và ngược lại. Mối quan hệ này đòi hỏi sự cân nhắc và tôn trọng lẫn nhau giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia.
2. Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế
Câu hỏi:
a. Trong tình huống trên, hai nước Campuchia và Thái Lan đã sử dụng nguyên tắc nào để giải quyết tranh chấp biên giới, lãnh thổ?
b. Em hiểu thế nào là các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế?
Lời giải:
a. Trong tình huống trên, hai nước Campuchia và Thái Lan đã sử dụng nguyên tắc giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng các biện pháp hoà bình, một trong những nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế. Cụ thể, hai nước đã đưa vụ tranh chấp lên Tòa án Công lý quốc tế để giải quyết.
b. Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế
- Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia được hiểu là các quốc gia được bình đẳng, có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong quan hệ quốc tế.
- Nguyên tắc cấm dùng vũ lực hay đe doạ dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế có nội dung cấm chiến tranh xâm lược lãnh thổ quốc gia khác; cấm đe doạ dùng vũ lực đối với quốc gia khác.
- Nguyên tắc hoà bình, giải quyết các tranh chấp quốc tế yêu cầu khi có tranh chấp xảy ra, các quốc gia phải tìm cách giải quyết tranh chấp bằng các biện pháp hoà bình.
- Nguyên tắc không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác có nội dung cấm sử dụng các biện pháp kinh tế, chính trị, quân sự để buộc các quốc gia khác lệ thuộc vào mình.
- Nguyên tắc các quốc gia có nghĩa vụ hợp tác: đòi hỏi các quốc gia phải hợp tác với nhau và với Liên hợp quốc để duy trì hoà binh và an ninh quốc tế; hợp tác trong các lĩnh vực để phát triển tiến bộ trên toàn thế giới.
- Nguyên tắc dân tộc tự quyết đòi hỏi các quốc gia tôn trọng quyền của mỗi dân tộc trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
- Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách tự nguyện, thiện chí, trung thực và đầy đủ các nghĩa vụ theo điều ước quốc tế mà mình là thành viên.
Luyện tập
Luyện tập 1: Em hãy nhận xét các ý kiến dưới đây về pháp luật quốc tế:
a. Pháp luật quốc tế do các quốc gia và các tổ chức quốc tế thoả thuận xây dựng nên.
b. Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế.
c. Pháp luật quốc tế quy định cả các vấn đề liên quan đến quan hệ giữa cá nhân, pháp nhân, tổ chức của các nước khác nhau.
d. Pháp luật quốc tế bao gồm chủ yếu là các điều ước quốc tế đa phương và song phương, ở phạm vi toàn cầu và khu vực.
Lời giải:
a. Đúng. Pháp luật quốc tế được hình thành từ các thỏa thuận giữa các quốc gia và các tổ chức quốc tế. Các thỏa thuận này thường được thể hiện qua các điều ước quốc tế.
b. Đúng. Pháp luật quốc tế điều chỉnh các mối quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của pháp luật quốc tế, bao gồm các tổ chức quốc tế.
c. Đúng. Trong một số trường hợp, pháp luật quốc tế cũng quy định các vấn đề liên quan đến quan hệ giữa cá nhân, pháp nhân, tổ chức của các nước khác nhau. Ví dụ, các quy định về quyền con người trong pháp luật quốc tế có thể ảnh hưởng đến quan hệ giữa cá nhân và chính phủ của họ, hoặc giữa cá nhân và tổ chức quốc tế.
d. Đúng. Pháp luật quốc tế bao gồm chủ yếu là các điều ước quốc tế đa phương và song phương. Các điều ước này có thể có phạm vi toàn cầu hoặc khu vực, tùy thuộc vào số lượng và địa lý của các bên tham gia. Ngoài ra, pháp luật quốc tế cũng bao gồm các nguyên tắc tổng quát được công nhận rộng rãi, cũng như thực hành quốc tế nhất quán mà các quốc gia tuân theo vì họ coi đó là nghĩa vụ pháp lý.
Luyện tập 2: Hai nước Australia và Timor Lester có mâu thuẫn, bất đồng trong việc phân định biển. Năm 2016, Timor Lester là nước đầu tiên trên thế giới căn cứ vào thủ tục hoà giải bắt buộc quy định trong các Điều 297 và 298 của Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982, yêu cầu Australia thực hiện thủ tục hoà giải để phân định ranh giới biển giữa hai nước theo quy định của Luật Biển quốc tế. Dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế và Công ước Luật Biển 1982, sau hai năm đàm phán hai nước đã đạt được thoả thuận phân định ranh giới biển cuối cùng vào ngày 06/3/2018.
Em hãy cho biết trong trường hợp trên, pháp luật quốc tế có vai trò gì trong việc giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia.
Lời giải:
- Trong vụ việc được nêu ở tình huống, pháp luật quốc tế có vai trò là cơ sở để giải quyết tranh chấp, mâu thuẫn giữa hai nước Australia và Timor Lester. Cụ thể: dựa trên các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế và Công ước Luật Biển 1982, sau hai năm đàm phán hai nước đã đạt được thoả thuận phân định ranh giới biển cuối cùng vào ngày 06/3/2018.
Luyện tập 3: Năm 1979, một cuộc cách mạng nổi dậy ở Nicaragua thành công đưa Phong trào Sadino lên nắm quyền. Hoa Kỳ từ lâu đã chống đối Sadino, nên sau khi lực lượng Sadino lên nắm quyền, chính quyền Tổng thống Carter nhanh chóng hành động, ủng hộ tài chính cho phe đối lập để chống đối chính phủ của Phong trào Sadino ở Nicaragua. Khi ông Ronald Reagan làm Tổng thống, ông gia tăng hỗ trợ cho các nhóm Contras chống Sandino, thông qua ủng hộ tài chính, huấn luyện quân sự với âm mưu bạo động lật đổ chính phủ Sandino ở Nicaragua. Nicagua kiện Hoa Kỳ lên Toà án Công lí quốc tế. Năm 1986, Toà án Công lí quốc tế ra phán quyết, rằng Hoa Kỳ đã không tuân thủ trách nhiệm đối với pháp luật quốc tế là “Không dùng vũ trang chống lại một Nhà nước khác”, “Không can thiệp vào nội bộ nước khác”, “Không xâm phạm chủ quyền của nước khác”.
- Theo em, trong vụ việc trên Phán quyết của Toà án Công lí quốc tế nói về những nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế? Giải thích vì sao.
Lời giải:
Phán quyết của Tòa án Công lý quốc tế trong vụ việc trên đã nói về ba nguyên tắc quan trọng của pháp luật quốc tế:
+ Không dùng vũ trang chống lại một Nhà nước khác: Đây là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế, nhằm bảo vệ chủ quyền và tính độc lập của các quốc gia. Trong trường hợp này, Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách hỗ trợ các nhóm Contras chống lại chính phủ Sandino của Nicaragua.
+ Không can thiệp vào nội bộ nước khác: Nguyên tắc này cũng bảo vệ chủ quyền và tính độc lập của các quốc gia. Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách hỗ trợ tài chính và huấn luyện quân sự cho các nhóm đối lập ở Nicaragua.
+ Không xâm phạm chủ quyền của nước khác: Đây là một nguyên tắc quan trọng khác của pháp luật quốc tế, nhằm bảo vệ quyền tự quyết của mỗi quốc gia. Trong trường hợp này, Hoa Kỳ đã vi phạm nguyên tắc này bằng cách can thiệp vào chính trị nội bộ của Nicaragua.
Luyện tập 4: Nước X và Y kí kết với nhau hiệp định đầu tư, theo đó nhà đầu tư của nước X và nước Y được hưởng những quyền lợi, ưu đãi và thực hiện những nghĩa vụ trên lãnh thổ của nhau như các nhà đầu tư trong nước minh, không có sự phân biệt đối xử nào. Tuy nhiên, nước X sau đó ban hành luật trái với hiệp định đã kí kết, trong đó hạn chế một số ưu đãi của nhà đầu tư nước Y trên lãnh thổ của mình.
- Theo em, nước X có quyền ban hành pháp luật quy định trái với hiệp định đã được kí kết với nước Y hay không? Hành vi của nước X trái với nguyên tắc nào của pháp luật quốc tế?
Lời giải:
- Theo pháp luật quốc tế, mỗi quốc gia có quyền tự quyết định và ban hành pháp luật của mình. Tuy nhiên, khi một quốc gia ký kết một hiệp định quốc tế, quốc gia đó có nghĩa vụ tuân thủ các điều khoản của hiệp định. Nếu nước X ban hành luật trái với hiệp định đã ký kết với nước Y, nước X có thể vi phạm pháp luật quốc tế.
- Cụ thể, hành vi của nước X có thể trái với hai nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế:
+ Nguyên tắc bình đẳng về chủ quyền giữa các quốc gia: Hiệp định đầu tư giữa nước X và Y đã xác định rằng nhà đầu tư của cả hai nước sẽ được hưởng quyền lợi và ưu đãi như nhau. Khi nước X hạn chế một số ưu đãi của nhà đầu tư nước Y, nước X có thể vi phạm nguyên tắc này.
+ Nguyên tắc tận tâm, thiện chí thực hiện cam kết quốc tế: Nếu nước X ban hành luật trái với hiệp định đã ký kết với nước Y, nước X có thể vi phạm nguyên tắc này, yêu cầu các quốc gia phải thực hiện một cách tự nguyện, thiện chí, trung thực và đầy đủ các nghĩa vụ theo điều ước quốc tế mà mình là thành viên.
Vận dụng
Em hãy xây dựng một bài thuyết trình về một vai trò của pháp luật quốc tế.
Lời giải:
Vai Trò Của Pháp Luật Quốc Tế Trong Việc Duy Trì Hòa Bình Và An Ninh Quốc Tế
I. Giới thiệu
- Pháp luật quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Đây là một cơ sở vững chắc để giải quyết các tranh chấp và bất đồng quốc tế bằng các biện pháp hoà bình.
II. Cấm Chiến Tranh
- Pháp luật quốc tế có các quy định rõ ràng về việc cấm chiến tranh. Mục tiêu của những quy định này là ngăn chặn sự xung đột và bạo lực giữa các quốc gia, góp phần vào việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.
III. Giải Quyết Tranh Chấp
- Pháp luật quốc tế cung cấp các phương thức để giải quyết các tranh chấp quốc tế một cách hoà bình. Các quốc gia được khuyến khích sử dụng các biện pháp như đàm phán, trọng tài, và tòa án quốc tế để giải quyết các bất đồng và tranh chấp.
IV. Kết luận
- Pháp luật quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế. Qua việc cấm chiến tranh và khuyến khích giải quyết tranh chấp một cách hoà bình, pháp luật quốc tế tạo ra một cơ sở vững chắc cho sự hòa bình và ổn định trên thế giới.