Giải SGK Địa 12 Kết nối tri thức Bài 35: Thực hành: Tìm hiểu địa lí địa phương

Chủ đề 1: Vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ thành phố Hà Nội

* Quy mô diện tích: 

- Hà Nội là thành phố trực thuộc trung ương

- Diện tích: 3.358,6 km²

* Vị trí địa lý:

- Thủ đô Hà Nội nằm về phía Tây Bắc của vùng đồng bằng châu thổ Sông Hồng. Địa hình bao gồm vùng đồi núi ở phía Bắc, phía Tây và vùng đồng bằng ở trung tâm.

- Vị trí địa lý Hà Nội nằm ở 21.0278° vĩ độ Bắc và 105.8342° kinh độ Đông. 

- Thủ đô nằm tiếp giáp với các tỉnh sau:

+ Phía Bắc: tiếp giáp với tỉnh Vĩnh Phúc, Thái Nguyên.

+ Phía Nam: tiếp giáp với Hòa Bình, Hà Nam.

+ Phía Đông: tiếp giáp với Bắc Ninh, Bắc Giang, Hưng Yên.

+ Phía Tây: tiếp giáp với Phú Thọ.

* Sự phân chia hành chính: 

- Quận: Hà Nội có tổng cộng 12 quận, bao gồm: Ba Đình, Hoàn Kiếm, Hai Bà Trưng, Đống Đa, Tây Hồ, Cầu Giấy, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.

- Huyện: Thủ đô có 17 huyện, bao gồm: Đông Anh, Gia Lâm, Thanh Trì, Thanh Oai, Đan Phượng, Hoài Đức, Thạch Thất, Quốc Oai, Chương Mỹ, Thanh Trì, Mỹ Đức, Ứng Hòa, Thường Tín, Phú Xuyên, Mê Linh, Sóc Sơn và Ba Vì.

- Thị xã: Hà Nội có 1 thị xã là Sơn Tây, nằm cách trung tâm thành phố khoảng 40km về phía Tây.

* Ý nghĩa của vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ đối với sự phát triển kinh tế – xã hội:

- Vị trí địa lý Hà Nội đóng góp một phần không nhỏ trong sự thúc đẩy phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa cũng như mạng lưới giao thông Thủ đô. 

- Vị trí địa lý của Thủ đô Hà Nội có sự thuận lợi cả về mặt tự nhiên và xã hội, điều này góp phần giúp Thủ đô trở thành đầu tàu kinh tế với tốc độ phát triển nhanh, trở thành vùng kinh tế trọng điểm của khu vực Bắc Bộ và đóng góp phần lớn ngân sách cho đất nước. 

- Vị thế dẫn đầu trong thu hút đầu tư và phát triển về mặt kinh tế của Hà Nội được biểu hiện xuyên suốt trong những năm tháng khi còn là kinh thành Thăng Long, trải qua nhiều chặng đường dài để có sự phồn vinh như ngày nay.

- Diện mạo Hà Nội hiện nay đã có những thay đổi lớn, văn minh hơn, hiện đại hơn với các đường vành đai, đường cao tốc chất lượng cao hay những con cầu lớn bắc qua sông Hồng. Đặc biệt, Thủ đô bắt đầu phát triển ngành du lịch nhằm khai thác lợi thế của “Thủ đô di sản” với hàng loạt hàng nghề, danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử. Kinh tế phát triển nhanh, nguồn đầu tư dồi dào tác động tích cực đến đời sống vật chất và tinh thần của người dân Thủ đô. 

- Bên cạnh đó, vị thế địa kinh tế của Hà Nội cũng được thể hiện thông qua vai trò dẫn dắt các tỉnh, thành phố tại khu vực phía Bắc thực hiện quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế – xã hội tại từng địa phương.

Chủ đề 2: Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên

* Điều kiện tự nhiên

- Địa hình: Chủ yếu là đồng bằng châu thổ sông Hồng bằng phẳng, xen kẽ vùng đồi gò thấp ở phía Tây và Tây Bắc như Sóc Sơn, Ba Vì. Địa hình thuận lợi cho việc phát triển đô thị, nông nghiệp và các khu công nghiệp.

- Khí hậu: Nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, Hà Nội có 4 mùa rõ rệt. Nhiệt độ trung bình năm khoảng 23–24°C; mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều; mùa đông lạnh và khô. Điều kiện khí hậu này vừa thuận lợi cho đa dạng cây trồng, vật nuôi, vừa có những thách thức như bão, ngập úng.

- Sông ngòi: Hà Nội có hệ thống sông dày đặc, quan trọng nhất là sông Hồng chảy xuyên qua trung tâm thành phố. Ngoài ra còn có sông Đà, sông Đuống, sông Nhuệ, sông Tích, cùng hàng chục hồ lớn nhỏ (Hồ Tây, hồ Hoàn Kiếm, hồ Trúc Bạch...). Các dòng sông và hồ vừa tạo cảnh quan, vừa cung cấp nguồn nước cho sinh hoạt, sản xuất và giao thông.

* Tài nguyên thiên nhiên

- Đất đai: Có diện tích đất phù sa màu mỡ ven sông Hồng và sông Đáy, thuận lợi phát triển nông nghiệp, trồng lúa, hoa màu, rau xanh và cây cảnh.

- Khoáng sản: Hà Nội có một số loại khoáng sản quy mô nhỏ như đá vôi, sét, cát, sỏi, phục vụ xây dựng.

- Rừng và sinh thái: Có khu vực rừng đặc dụng Ba Vì với hệ sinh thái phong phú, là lá phổi xanh của thành phố. Ngoài ra còn có vườn quốc gia Ba Vì, khu bảo tồn Sóc Sơn.

- Nguồn nước: Hệ thống sông ngòi và hồ lớn là nguồn cung cấp nước sinh hoạt, sản xuất và cũng là lợi thế phát triển du lịch.

- Tài nguyên du lịch tự nhiên: Ngoài cảnh quan hồ, sông, rừng, Hà Nội còn có nhiều khu du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng gắn với thiên nhiên như Ba Vì, Sóc Sơn.

* Ý nghĩa của điều kiện tự nhiên và tài nguyên

- Tạo thuận lợi cho phát triển nông nghiệp công nghệ cao, cung cấp thực phẩm cho đô thị.

- Hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp xây dựng, vật liệu.

- Đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu đô thị.

- Là cơ sở để phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, nâng cao đời sống nhân dân.

Chủ đề 3: Dân cư và xã hội

* Dân cư

- Quy mô dân số: Hà Nội hiện là địa phương có số dân đông thứ hai cả nước (sau TP. Hồ Chí Minh), khoảng trên 8,5 triệu người (2025). Mật độ dân số cao, tập trung chủ yếu tại khu vực nội thành.

- Phân bố dân cư:

+ Nội thành: dân cư đông đúc, tập trung tại các quận trung tâm (Hoàn Kiếm, Ba Đình, Đống Đa, Hai Bà Trưng...).

+ Ngoại thành: dân cư phân bố thưa hơn, chủ yếu sống bằng sản xuất nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ.

+ Thành phần dân tộc: Chủ yếu là người Kinh; ngoài ra có một số dân tộc thiểu số như Mường, Dao, Tày, Nùng... sống ở các huyện miền núi (Ba Vì, Sóc Sơn, Thạch Thất...).

* Xã hội

- Giáo dục – đào tạo: Hà Nội là trung tâm giáo dục lớn nhất cả nước, với hệ thống trường học từ mầm non đến đại học, nhiều trường trọng điểm quốc gia và quốc tế. Tỷ lệ học sinh phổ cập giáo dục cao, chất lượng giáo dục dẫn đầu cả nước.

- Y tế: Hà Nội là trung tâm y tế lớn, có nhiều bệnh viện tuyến Trung ương, bệnh viện đa khoa, chuyên khoa hiện đại (Bạch Mai, Việt Đức, K, Nhi Trung ương...).

- Văn hóa: Người Hà Nội nổi tiếng với truyền thống văn hiến, thanh lịch, trọng lễ nghĩa. Nhiều di tích lịch sử, văn hóa, lễ hội truyền thống và làng nghề được bảo tồn và phát huy.

- Đời sống xã hội: Chất lượng cuộc sống ngày càng nâng cao, tỷ lệ hộ nghèo giảm mạnh; tuy nhiên vẫn còn sự chênh lệch giữa nội thành và ngoại thành.

- Vấn đề xã hội đặt ra: Ô nhiễm môi trường đô thị, quá tải hạ tầng, ùn tắc giao thông, chênh lệch giàu nghèo và áp lực việc làm cho dân nhập cư.

* Ý nghĩa

- Dân cư đông đúc, nguồn lao động dồi dào, trình độ học vấn cao là lợi thế lớn cho phát triển kinh tế – xã hội.

- Hà Nội là trung tâm văn hóa, khoa học, giáo dục, y tế của cả nước, đóng vai trò dẫn dắt các lĩnh vực trọng yếu.

Chủ đề 4: Kinh tế

* Tổng quan về kinh tế Hà Nội

- Hà Nội thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ và là trung tâm kinh tế lớn của cả nước.

- Tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn ở mức khá cao, đóng góp lớn vào GDP quốc gia (thường chiếm khoảng 16–18%).

- Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng công nghiệp – dịch vụ – nông nghiệp, trong đó dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất.

* Các ngành kinh tế chủ yếu

a) Công nghiệp và xây dựng

- Hà Nội là trung tâm công nghiệp lớn, có các khu công nghiệp, khu công nghệ cao, cụm công nghiệp ở Đông Anh, Gia Lâm, Sóc Sơn, Thạch Thất…

- Các ngành nổi bật: chế biến – chế tạo, điện tử, công nghệ thông tin, cơ khí, dệt may, vật liệu xây dựng.

- Xây dựng cơ sở hạ tầng, đô thị hiện đại, nhiều công trình trọng điểm quốc gia tập trung tại Hà Nội.

b) Dịch vụ – thương mại

- Hà Nội là trung tâm dịch vụ, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, viễn thông lớn nhất miền Bắc.

- Hệ thống thương mại phát triển mạnh, với các trung tâm thương mại, chợ đầu mối, siêu thị hiện đại.

- Du lịch: Hà Nội là một trong những điểm đến hàng đầu Việt Nam, có nhiều di sản văn hóa, phố cổ, làng nghề truyền thống, thu hút hàng triệu khách quốc tế mỗi năm.

c) Nông nghiệp

- Dù diện tích đất nông nghiệp giảm do đô thị hóa, nhưng Hà Nội vẫn phát triển nông nghiệp công nghệ cao.

- Các sản phẩm chủ lực: rau an toàn, hoa, cây cảnh, chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản.

- Một số huyện ngoại thành (Đông Anh, Sóc Sơn, Gia Lâm, Thanh Trì) phát triển mạnh mô hình nông nghiệp sạch, nông thôn mới.

* Thành tựu kinh tế

- GRDP đầu người tăng nhanh, thu nhập bình quân cao hơn mức trung bình cả nước.

- Thu hút mạnh đầu tư nước ngoài (FDI), nhiều tập đoàn đa quốc gia chọn Hà Nội là điểm đầu tư.

- Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, nhiều khu đô thị mới, khu công nghệ cao hình thành.

* Khó khăn và thách thức

- Quá tải đô thị, áp lực giao thông, môi trường và quản lý dân cư.

- Chênh lệch phát triển giữa khu vực nội thành và ngoại thành.

- Nông nghiệp bị thu hẹp đất sản xuất, cần đổi mới để thích ứng.

- Cạnh tranh thu hút đầu tư với các địa phương khác trong cả nước và khu vực.

* Ý nghĩa và định hướng phát triển

- Kinh tế Hà Nội đóng vai trò đầu tàu của miền Bắc, là trung tâm tài chính, thương mại, dịch vụ lớn của cả nước.

- Định hướng:

+ Phát triển kinh tế tri thức, công nghệ cao, đổi mới sáng tạo.

+ Tăng tỷ trọng dịch vụ chất lượng cao (tài chính, logistics, công nghệ thông tin).

+ Đẩy mạnh phát triển xanh, bền vững gắn với bảo vệ môi trường.

+ Tăng cường liên kết kinh tế vùng với Hải Phòng, Quảng Ninh, Bắc Ninh… để hình thành “tam giác kinh tế phát triển”.