Trước khi đọc
Câu hỏi 1: Bạn đã biết những tác phẩm nào trong văn học Việt Nam từng được nhìn nhận như là “Tuyên ngôn độc lập”? Điều gì khiến cho những tác phẩm ấy được nhìn nhận như vậy?
Trả lời:
- Nam quốc sơn hà (Sông núi nước Nam)
+ Tác giả: Lý Thường Kiệt (thời Lý)
+ Là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, khẳng định chủ quyền lãnh thổ và tinh thần đoàn kết chống giặc ngoại xâm.
+ Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hùng hồn, thể hiện niềm tự hào dân tộc và ý chí quyết tâm bảo vệ non sông.
- Bình Ngô đại cáo (Bản cáo bình Ngô)
+ Tác giả: Nguyễn Trãi (thời Lê)
+ Viết sau khi chiến thắng quân Minh, là bản cáo trạng đanh thép tố cáo tội ác của giặc Minh đồng thời khẳng định chính nghĩa của cuộc chiến tranh và tài năng lãnh đạo của Lê Lợi.
+ Tác phẩm có giá trị tư tưởng và nghệ thuật to lớn, được xem là một trong những áng văn chương bất hủ của dân tộc.
- Tuyên ngôn độc lập
+ Tác giả: Hồ Chí Minh (thời hiện đại)
+ Tuyên bố độc lập khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, thể hiện ý chí tự do, tự chủ của dân tộc Việt Nam.
+ Tác phẩm sử dụng ngôn ngữ giản dị, súc tích nhưng đầy sức thuyết phục, thể hiện tinh thần yêu nước, độc lập, tự chủ và khát vọng hòa bình của nhân dân ta.
Câu hỏi 2: Trình bày khái quát về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam nửa đầu thế kỉ XX theo những gì bạn đã được học.
Trả lời:
- Về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX, đây là một giai đoạn đầy biến động với nhiều cuộc đấu tranh chống lại sự thống trị của thực dân Pháp và sau đó là quân đội Nhật Bản. Phong trào bắt đầu từ sau Hiệp ước Patenôtre năm 1884, khi Pháp thiết lập sự thống trị ở toàn Việt Nam, và kéo dài cho đến Cách mạng tháng Tám năm 1945, dẫn đến việc thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong giai đoạn này, đã có nhiều tổ chức và phong trào yêu nước ra đời như Phong trào Cần Vương, Đông Kinh Nghĩa Thục, Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, và cuối cùng là Việt Minh, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc và chuẩn bị cho sự kiện lịch sử quan trọng năm 1945.
Đọc văn bản
1. Chú ý: nội dung câu được trích dẫn và sự “suy rộng” của tác giả Hồ Chí Minh.
Trả lời:
+ Khẳng định giá trị nhân văn cao đẹp, phù hợp với quy luật tự nhiên và đạo lý của con người.
+ Nêu cao tinh thần yêu nước, đoàn kết, ý chí quyết tâm giành độc lập dân tộc.
+ Thể hiện tầm nhìn chiến lược của Bác Hồ về một đất nước Việt Nam độc lập, tự do, hạnh phúc.
2. Việc tác giả nêu “những lẽ phải không ai chối cãi được” nhằm mục đích gì?
Trả lời:
- Việc nêu “những lẽ phải không ai chối cãi được” trong bài Tuyên ngôn Độc lập là một chiến lược thông minh, hiệu quả, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng và tài thao lược của tác giả. Nó đã góp phần quan trọng vào việc khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, kêu gọi sự đồng tình, ủng hộ từ cộng đồng quốc tế, đồng thời củng cố tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm của nhân dân Việt Nam.
3. Những chứng cứ về hành động “trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa” của thực dân pháp đã được tập hợp theo hệ thống nào?
Trả lời:
- Những chứng cứ về hành động "trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa" của thực dân Pháp được trình bày một cách hệ thống, từ việc lợi dụng các giá trị như tự do, bình đẳng, bác ái để cướp đất nước, áp bức người dân, đến việc tuyệt đối không cho nhân dân Việt Nam bất kỳ quyền tự do dân chủ nào.
4. Thực chất việc “bảo hộ” của thực dân Pháp đã bị vạch trần như thế nào?
Trả lời:
- Thực ra, việc "bảo hộ" của thực dân Pháp đã bị lộ diện khi Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ ra rằng Pháp đã hai lần bán nước Việt Nam cho Nhật Bản, gây ra cảnh đói khổ và tử vong hàng triệu người Việt Nam. Bản Tuyên ngôn đã phơi bày sự tàn ác và sự dối trá của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc đòi lại và bảo vệ độc lập, tự do của mình. Điều này là một minh chứng rõ ràng cho sự bất công và cường điệu của thực dân Pháp trong việc áp đặt và kiểm soát dân tộc Việt Nam.
5. Dự đoán những luận điểm sẽ được triển khai sau việc tác giả khái quát về “sự thực” và sự bảo hộ của thực dân Pháp.
Trả lời:
- Sau khi tổng kết về "sự thật" của sự bảo hộ của thực dân Pháp, các luận điểm tiếp theo trong "Tuyên ngôn Độc lập" có thể tập trung vào phân tích và làm rõ những hành động cụ thể mà thực dân Pháp đã thực hiện.
6. Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận có ý nghĩa gì?
Trả lời:
- Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận trong “Tuyên ngôn Độc lập” có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo dựng uy tín và tính chính danh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Bằng cách gắn kết quyền lợi của Việt Nam với những nguyên tắc và giá trị mà cộng đồng quốc tế đã thừa nhận, tác giả muốn khẳng định rằng Việt Nam cũng xứng đáng được hưởng những quyền lợi đó và đấu tranh của họ là công bằng và hợp pháp.
7. Hai điều được đề cập trong lời “tuyên bố với thế giới” có mối quan hệ với nhau như thế nào?
Trả lời:
- Hai điều được đề cập trong lời “tuyên ngôn với thế giới” trong Tuyên ngôn Độc lập là:
+ “Tất cả mọi người đều sinh ra bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.”
+ “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập. Và sự thật đã chứng minh rằng: dân ta không chịu mất nước, dân ta sẽ quyết tâm đánh Pháp để cứu nước.”
- Hai điều này có mối quan hệ mật thiết với nhau. Hai điều này là hai mặt của một vấn đề. Việc giành độc lập là để bảo vệ quyền tự do và hạnh phúc của con người, và ngược lại, khi con người được hưởng quyền tự do và hạnh phúc, họ sẽ có điều kiện để xây dựng và bảo vệ đất nước độc lập.
- Ngoài ra, việc đề cập đến hai điều này còn thể hiện:
+ Tầm nhìn xa trông rộng của tác giả
+ Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý luận và thực tiễn
Sau khi đọc
Câu 1 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Xác định bố cục bản Tuyên ngôn Độc lập và nêu tóm tắt nội dung từng phần.
Trả lời:
+ Mở đầu: Trích dẫn các tuyên ngôn quốc tế và khẳng định quyền tự quyết của dân tộc.
+ Thân bài: Phân tích tình hình lịch sử Việt Nam dưới ách thực dân Pháp và Nhật Bản.
+ Kết luận: Tuyên bố độc lập và kêu gọi sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.
Câu 2 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Một tuyên ngôn chính trị thường phải xác lập được cơ sở pháp lí vững chắc. Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, vấn đề này đã được thể hiện như thế nào?
Trả lời:
- Trong bản “Tuyên ngôn Độc lập” của Việt Nam, cơ sở pháp lý được xác lập thông qua việc trích dẫn các tuyên ngôn quốc tế và nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc được Liên Hợp Quốc công nhận. Điều này không chỉ tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho tuyên ngôn mà còn thể hiện sự gắn kết của Việt Nam với cộng đồng quốc tế và các giá trị nhân loại chung.
Câu 3 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Nhận xét tầm bao quát của tác giả về đối tượng tiếp nhận bản Tuyên ngôn Độc lập và tình thế lịch sử của đất nước vào thời điểm văn bản ra đời. Theo bạn, để hiểu thấu đáo vấn đề này, kiến thức lịch sử nào cần được vận dụng?
Trả lời:
- Tác giả đã thể hiện tầm nhìn xa trông rộng qua:
+ Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh: Dựa trên nguyên lý phổ quát, khẳng định quyền tự do, bình đẳng và quyền độc lập của dân tộc.
+ Lên án tội ác của thực dân Pháp: Vạch trần bộ mặt tàn bạo, phi nhân đạo của Pháp.
+ Kêu gọi đoàn kết, chiến đấu: Kêu gọi toàn dân đoàn kết, một lòng chống giặc ngoại xâm.
+ Góp phần vào cuộc đấu tranh chung của nhân loại: Khẳng định sự ủng hộ của Việt Nam cho cuộc đấu tranh chống áp bức, bóc lột trên thế giới.
Câu 4 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Nêu mục đích và hiệu quả của việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng trên thế giới ở đầu văn bản. Việc trích dẫn đó cho thấy điều gì về tư tưởng và tầm văn hóa của chính người viết?
Trả lời:
- Việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng không chỉ nhằm mục đích khẳng định tính chính danh và liên kết quyền độc lập của Việt Nam với các giá trị nhân loại chung, mà còn nhằm tăng cường sức thuyết phục và uy tín của bản tuyên ngôn trên trường quốc tế. Điều này thể hiện sự tiến bộ tư tưởng và lòng yêu nước sâu sắc của người viết. Việc trích dẫn này cũng là minh chứng cho sự am hiểu rộng lớn về lịch sử và pháp lý quốc tế, cũng như mong muốn hòa nhập và đóng góp vào di sản văn hóa nhân loại. Nó cũng phản ánh sự tôn trọng và áp dụng các giá trị nhân quyền quốc tế vào ngữ cảnh cụ thể của Việt Nam.
Câu 5 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Phân tích sức thuyết phục của phần văn bản triển khai luận điểm vạch trần các luận điểm xảo trá và tội ác của thực dân Pháp đối với đất nước, nhân dân ta và “tuyên bố thoát li hẳn quan hệ thực dân Pháp”. Yếu tố biểu cảm được tác giả vận dụng như thế nào khi đề cập nội dung này?
Trả lời:
- Phần văn bản trong “Tuyên ngôn Độc lập” vạch trần các luận điệu xảo trá và tội ác của thực dân Pháp có sức thuyết phục mạnh mẽ bởi cách trình bày rõ ràng, mạch lạc và sự dùng chứng cứ cụ thể. Tác giả đã sử dụng ngôn từ mạnh mẽ và biểu cảm để làm nổi bật sự bất công và áp bức mà nhân dân Việt Nam đã phải chịu đựng dưới thời thực dân Pháp, từ đó khẳng định quyết tâm thoát li và tuyên bố độc lập.
- Yếu tố biểu cảm được tác giả vận dụng thông qua việc sử dụng các từ ngữ có sức nặng về mặt tình cảm, như “tội ác”, “xảo trá”, “đau khổ”, “đấu tranh”, để gợi lên sự đồng cảm và phẫn nộ trong lòng người đọc, cũng như tăng cường sức thuyết phục cho lập luận.
Câu 6 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Làm sáng tỏ mối tương quan giữa các nội dung khẳng định và phủ định trong văn bản. Bạn có nhận xét gì về các biện pháp được tác giả sử dụng nhằm làm tăng tính khẳng định hoặc tính phủ định cho từng luận điểm?
Trả lời:
- Các nội dung khẳng định và phủ định đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ ý nghĩa, tăng tính thuyết phục cho văn bản. Tác giả đã sử dụng linh hoạt các biện pháp để làm tăng tính khẳng định hoặc tính phủ định cho từng luận điểm, góp phần thể hiện quan điểm, tư tưởng của mình một cách rõ ràng, mạnh mẽ.
- Các biện pháp được tác giả sử dụng để tăng tính khẳng định bao gồm việc liệt kê các hành động cụ thể của thực dân Pháp, sử dụng lập luận logic, và dẫn chứng từ các sự kiện lịch sử. Đối với tính phủ định, tác giả đã phơi bày những mâu thuẫn và sự giả tạo trong lời nói và hành động của thực dân Pháp, từ đó phủ nhận mọi cơ sở của chế độ thực dân và khẳng định quyền tự quyết của dân tộc.
Câu 7 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Sự cảnh cáo đối với những toan tính thâm độc của các thế lực thực dân, đế quốc được thể hiện như thế nào trong văn bản? Tác giả đã nêu luận điểm gì để tác động vào cách nhìn của cộng đồng quốc tế về Việt Nam mới, dẫn đến việc “công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam”?
Trả lời:
- Trong "Tuyên ngôn Độc lập", tác giả cảnh báo về toan tính thâm độc của các thế lực thực dân và đế quốc, đặc biệt là Pháp, bằng cách chỉ trích mạnh mẽ những hành động bất công và tàn bạo của chúng. Tác giả cũng cảnh báo về nguy cơ của những âm mưu mới sau khi Pháp rút lui, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đoàn kết và tự lực cánh sinh để bảo vệ độc lập. Để tác động đến cộng đồng quốc tế, tác giả sử dụng các nguyên tắc và tuyên ngôn quốc tế về quyền tự quyết của các dân tộc và quyền con người, tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam và thể hiện sự kết nối của Việt Nam với các giá trị nhân loại chung.
Câu 8 (trang 17 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Nêu nhận xét khái quả về vị thế, trí tuệ và tình cảm của một dân tộc được thể hiện qua Tuyên ngôn Độc lập.
Trả lời:
- Nhận xét khái quát về vị thế, trí tuệ và tình cảm của cả một dân tộc qua “Tuyên ngôn Độc lập” có thể thấy rằng, đây là một văn kiện đầy tự hào và quyết tâm. Nó thể hiện sự thông minh và sắc sảo trong việc sử dụng lập luận và pháp lý quốc tế để biện hộ cho quyền lợi của dân tộc. Đồng thời, nó cũng chứa đựng tình cảm sâu sắc, lòng yêu nước mãnh liệt và khát vọng tự do, độc lập mà dân tộc Việt Nam đã ấp ủ và đấu tranh không ngừng nghỉ. “Tuyên ngôn Độc lập” không chỉ là một tài liệu chính trị mà còn là biểu tượng của tinh thần và ý chí của một quốc gia đang vươn lên.
Kết nối đọc - viết
Đề bài: Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu suy nghĩ của bạn về khả năng tác động lớn lao của Tuyên ngôn độc lập.
Bài tham khảo
Tuyên ngôn độc lập không chỉ là một văn kiện lịch sử quan trọng đánh dấu mốc son chói lọi trong quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam, mà còn là một bản tuyên cáo hùng hồn về quyền tự do, bình đẳng của con người, có sức tác động to lớn trên nhiều phương diện: Về mặt lịch sử Tuyên ngôn khẳng định sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt ách đô hộ của thực dân Pháp, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc.
Tác động mạnh mẽ đến phong trào giải phóng dân tộc, cổ vũ tinh thần đoàn kết, ý chí quyết tâm của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Trở thành nguồn cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới. Về mặt tư tưởng: Lan tỏa tư tưởng tự do, bình đẳng, bác ái, phù hợp với xu thế chung của thời đại. Góp phần khẳng định vị thế Việt Nam trên trường quốc tế, thể hiện bản lĩnh, trí tuệ và tầm nhìn của dân tộc Về mặt văn học: Tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao, ngôn ngữ súc tích, giàu hình ảnh, thể hiện khí phách anh hùng của dân tộc. Là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm nghệ thuật khác: thơ ca, nhạc họa,... Tuyên ngôn độc lập là một di sản vô giá của dân tộc Việt Nam, là biểu tượng của lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý chí độc lập, tự chủ. Tuyên ngôn sẽ mãi mãi là ngọn đuốc soi sáng con đường phát triển của dân tộc Việt Nam.