Trước khi đọc
Câu hỏi: Nơi bạn sống có tình trạng ô nhiễm nguồn nước không? Nếu có, hãy cho biết một vài nguyên nhân và hậu quả của nó.
Trả lời:
Ô nhiễm nguồn nước là một vấn đề cấp bách toàn cầu, ảnh hưởng đến môi trường và sức khỏe con người. Dưới đây là một số nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm nguồn nước:
- Nguyên nhân gây ô nhiễm:
+ Khai thác quá mức nguồn nước: Dẫn đến cạn kiệt và ô nhiễm nguồn nước ngầm.
+ Biến đổi khí hậu: Gây tăng cường ô nhiễm khi làm gia tăng lượng mưa axit và nước biển dâng cao.
+ Lạm dụng nguồn nước trong sản xuất và tiêu dùng: Gây ô nhiễm nguồn nước.
+ Rác thải sinh hoạt và y tế: Gây ô nhiễm nước mặt.
+ Sản xuất nông nghiệp và công nghiệp: Đổ thải chất độc hại vào nguồn nước.
- Hậu quả của ô nhiễm nguồn nước:
+ Sức khỏe con người: Nhiễm chất độc hại từ nước uống và thực phẩm.
+ Hệ sinh thái: Gây tắc nghẽn hệ thống thoát nước và suy thoái nguồn nước.
+ Sự gia tăng của tảo và vi sinh vật khác: Gây hại cho môi trường nước.
Đọc văn bản
1. Đọc quét: Những hóa chất nào được tìm thấy trong cơ thể các loài chim, cá?
Trả lời:
- Những hóa chất được tìm thấy trong thơ thể các loài chim, cá là: Thuốc trừ sâu, to-xơ-phen (toxaphene), DDD và DDE.
2. Theo dõi: Hóa chất nào được chọn để diệt loài muỗi mắt ở Hồ Cli-a?
Trả lời:
- Chất DDD
3. Theo dõi: Vì sao nồng độ thuốc DDD lại tăng ở mức độ kinh hoàng trong cơ thể chim lặn?
Trả lời:
- Nồng độ thuốc DDD lại tăng ở mức độ kinh hoàng trong cơ thể chim lặn vì: Chim lặn là loài ăn cá. Cá lớn nuốt cá bé, cá bé nuốt động động vật ăn cỏ cây, động vật ăn cỏ cây nuốt sinh vật phù du, sinh vật phù du hút chất độc trong nước.
4. Theo dõi: Thuốc DDD tồn tại trong tự nhiên bằng những cách nào?
Trả lời:
- Thuốc DDD tồn tại trong tự nhiên bằng các cách:
+ Ăn sâu vào lớp cấu trúc của các sinh vật đang được nuôi dưỡng trong hồ
+ Tồn tại nhờ sự sống của các sinh vật trong hồ
+ Truyền từ thế hệ sinh vật này sang thế hệ sinh vật khác.
5. Suy luận: Theo bạn, thuốc diệt sinh vật gây hại và các loại hóa chất có trong đất, nước ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của con người?
Trả lời:
- Kiềm chế chức năng của vỏ thận ở người
- Con người ăn phải những loài có chứa chất độc hại
- Gây ung thư
Sau khi đọc
Câu 1 (trang 96 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Xác định đề tài, bố cục và thông tin chính của từng phần.
Trả lời:
- Đề tài: Vấn đề ô nhiễm môi trường
- Bố cục: 3 phần, tương ứng với 3 đề mục
- Thông tin chính của từng phần:
+ Phần 1: Trình bày bằng chứng về sự ô nhiễm nguồn nước được thể hiện rõ ở các vùng di trú hoang dã quốc gia tại Tu-li Lây-kơ, Lâu-ơ Cla-mát, bang Ca-li-phooc-ni-a và Ấp-pơ Cla-mát Lây-kơ, nằm trên đường biên giới của bang Ô-rê-gân.
+ Phần 2: Cách thức hóa chất thông qua nước len lỏi vào vòng tuần hoàn của tự nhiên để gây ra sự ô nhiễm và cái chết của loài chim lặn.
+ Phần 3: Ảnh hưởng của hóa chất độc hại có trong nước đến sức khỏe con người.
Câu 2 (trang 96 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Nhận xét mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của văn bản. Đề xuất một nhan đề khác cho văn bản và cho biết cơ sở lựa chọn.
Trả lời:
- Giữa nhan đề và nội dung của văn bản có mối quan hệ gắn bó, liên kết chặt chẽ. Nhan đề thể hiện, khái quát nội dung. Nội dung chứng minh, phân tích chi tiết đến vấn đề được thể hiện ở nhan đề.
- Đề xuất nhan đề: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước và những ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Cơ sở lựa chọn nhan đề: Xem xét trên phương diện nội dung → Phù hợp, liên kết với nội dung toàn văn bản.
Câu 3 (trang 96 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Văn bản trình bày thông tin theo kiểu bố cục nào? Kiểu bố cục ấy có tác dụng gì trong việc tạo nên sự mạch lạc của văn bản?
Trả lời:
- Từ khái quát đến chi tiết, nguyên nhân đến kết quả. Cách trình bày này khiến nội dung văn bản được rõ ràng, khoa học, mạch lạc.
Câu 4 (trang 96 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Xác định (những) thông tin cơ bản và chi tiết của phần văn bản: “Khi đất và mặt nước bị nhiễm thuốc diệt sinh vật gây hại ... hòa vào vùng biển ngầm rộng lớn trong lòng đất”. Vẽ sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa (những) thông tin cơ bản và thông tin chi tiết.
Trả lời:
- Thông tin cơ bản: Khi đất và mặt nước bị nhiễm thuốc diệt sinh vật gây hại cũng như các loại hóa chất khác, có nguy cơ là không chỉ là chất độc mà cả chất gây ung thư đã được đưa vào nguồn nước công cộng.
- Các chi tiết:
+ Tiến sĩ W.C. Hiếu-pơ, Viện Ung thư Quốc gia, cảnh báo “nguy cơ mắc bệnh ung thư do việc sử dụng nước uống bị nhiễm hóa chất sẽ tăng đáng kể trong tương lai gần”.
+ Một nghiên cứu được thực hiện tại Hà Lan vào đầu những năm 1950 cũng đồng tình với quan điểm của tiến sĩ W.C. Hiếu-pơ, khi cho rằng nguồn nước bị ô nhiễm có nguy cơ gây ra bệnh ung thư. Những thành phố nhận được nguồn nước từ các con sông sẽ có tỉ lệ chết vì ung thư cao hơn nơi mà người dân nhận được nước uống từ nguồn ít bị ô nhiễm hơn như nước giếng.
+ A-xê-nít, một chất có trong môi trường và là nguyên nhân gây ra ung thư ở người, đã có mặt trong hai sự việc từng xảy ra, trong đó, những nguồn nước bị ô nhiễm là tác nhân gây ra bệnh ung thư.
Câu 5 (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Tác giả thể hiện thái độ và quan điểm như thế nào về sự tác động của hóa chất có trong nước đến con người? Bạn đồng tình hay không đồng tình với quan điểm này? Vì sao?
Trả lời:
- Thể hiện thái độ và quan điểm của tác giả:
+ Lo ngại và đau buồn: Tác giả có thể thể hiện sự lo ngại và đau buồn trước sự tác động tiêu cực của hóa chất trong nước đến sức khỏe và môi trường. Họ có thể tập trung vào việc chỉ ra những hậu quả đau lòng và các tai họa mà hóa chất trong nước gây ra cho con người và tự nhiên.
+ Khát vọng thay đổi và bảo vệ môi trường: Tác giả có thể thể hiện khát vọng thay đổi và khích lệ người đọc tham gia vào việc bảo vệ môi trường, thông qua việc tuyên truyền, nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì nguồn nước sạch.
- Quan điểm cá nhân: Tôi hoàn toàn đồng tình với quan điểm này. Hóa chất có trong nước có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Việc ô nhiễm nguồn nước cần phải được ngăn chặn, vì nước là một phần quan trọng và không thể thiếu trong sinh hoạt của người và sự sống của hệ sinh thái tự nhiên. Chúng ta cần thực hiện các biện pháp cụ thể để giảm thiểu ô nhiễm nước và bảo vệ nguồn nước sạch cho tương lai.
Câu 6 (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Dữ liệu được sử dụng trong đoạn văn “Thật vậy, một nghiên cứu được thực hiện ... hai sự việc từng xảy ra” thuộc loại nào?
Trả lời:
- Dữ liệu được sử dụng trong đoạn văn “Thật vậy, một nghiên cứu được thực hiện ... hai sự việc từng xảy ra” thuộc loại dữ liệu nghiên cứu.
Câu 7 (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Dữ liệu và thông tin được cung cấp trong văn bản có đảm bảo yêu cầu về tính mới mẻ, cập nhật và có độ tin cậy không? Vì sao?
Trả lời:
- Dữ liệu và thông tin trong văn bản có tính mới mẻ, cập nhật ở thời điểm nó ra đời (năm 1962) vì đã lần đầu tiên làm rõ những thiệt hại nghiêm trọng về môi trường sống do thuốc trừ sâu gây ra và bày tỏ sự quan ngại khi chính phủ Mỹ cho phép những hóa chất độc hại được sử dụng tràn lan trước khi chúng được đánh giá chính xác tác động đối với môi trường. Nhờ đó, năm 1972, thuốc trừ sây sử dụng hóa chất DDT đã bị cấm sử dụng ở Mỹ. Dữ liệu được cung cấp trong văn bản cũng có độ tin cậy cao vì nó được mô tả, tổng hợp, diễn giải từ các nguồn dữ liệu sơ cấp có uy tín và giá trị, những bằng chứng về sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất được trình bày rõ ràng; với những cố liệu cụ thể.
Câu 8 (trang 97 sgk Ngữ văn 12 Tập 2): Theo bạn, tác giả có dụng ý gì khi trình bày bằng chứng về sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất trước khi cung cấp thông tin về hậu quả của nó?
Trả lời:
- Tác giả có thể sử dụng bằng chứng về sự ô nhiễm nguồn nước trên bề mặt Trái Đất để làm nấc chuyển trong việc thuyết phục độc giả về tầm quan trọng của vấn đề và tạo ra sự tiếp nhận thông tin về hậu quả của ô nhiễm.
1. Tạo cảm xúc và nhận thấu rõ vấn đề: Thông qua việc trình bày bằng chứng về ô nhiễm nguồn nước, tác giả có thể đang cố tạo ra một bức tranh rõ ràng về tình trạng hiện tại của môi trường sống nói chung và nguồn nước ngọt nói riêng. Bằng những hình ảnh và dữ liệu cụ thể, tác giả muốn tạo ra cảm rằng thức và nhấn mạnh về sự nghiêm trọng của vấn đề ô nhiễm nguồn nước.
2. Tạo sự nhận thức và hành động: Bằng việc cung cấp bằng chứng rõ ràng về sự ô nhiễm nguồn nước, tác giả có thể muốn đánh thức ý thức và động viên độc giả đề tiếp nhận thông tin về hậu quả tiêu cực của ô nhiễm. Bằng chứng này có thể làm nền cho việc hành động để giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ nguồn nước. Từ đó, cung cấp thông tin về hậu quả tiêu cực của ô nhiễm nguồn nước có thể được nhận thức rõ ràng hơn sau khi độc giả đã nhận thấu chi tiết và quan sát vếnh nghiệm việc ô nhiễm này gây ra.