1. Ba3(PO4)2 là chất gì?

- Ba3(PO4)2 (Bari Phosphate) là một hợp chất hóa học quan trọng trong lĩnh vực hóa học vô cơ. Nó thường được tìm thấy dưới dạng bột màu trắng, không mùi, không tan trong nước.

- Ba3(PO4)2 không tan trong nước vì điện tích của ion bari là 2+, điện tích của ion phosphate là 3-. Lực tĩnh điện giữa các ion dương và âm mạnh hơn nhiều so với lực giữa natri và clorua. Sự ngậm nước của các ion bari và phosphate không tạo ra đủ năng lượng để phá vỡ các liên kết trong mạng bari phosphate. 



2. Ba3(PO4)2 có kết tủa không? 

Ba3(PO4)2 là một chất kết tủa màu trắng, không tan trong nước.


Lý do khiến Ba3(PO4)2 kết tủa:

+ Tính tan thấp: Ba3(PO4)2 có tích số tan rất nhỏ (Ksp = 3.4 × 10^-23), cho thấy nó cực kỳ ít tan trong nước.

+ Liên kết ion mạnh: Ba3(PO4)2 được tạo thành bởi liên kết ion mạnh giữa cation bari (Ba2+) và anion photphat (PO43-), khiến nó khó bị phân ly trong nước.

+ Ảnh hưởng của pH: Tính tan của Ba3(PO4)2 phụ thuộc vào pH của dung dịch. Trong môi trường axit, Ba3(PO4)2 có thể tan một phần do sự hình thành ion HPO42- và H2PO4-. Tuy nhiên, trong môi trường trung tính hoặc kiềm, Ba3(PO4)2 sẽ kết tủa.


3. Ứng dụng của Ba3(PO4)2

Mặc dù Ba3(PO4)2 không tan trong nước, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng như:

+ Sản xuất gốm sứ: Ba3(PO4)2 được sử dụng làm chất trợ dung để hạ nhiệt độ nóng chảy của men gốm.

+ Sản xuất thủy tinh: Ba3(PO4)2 được thêm vào thủy tinh để tăng chiết suất và độ sáng.

+ Chất chống cháy: Ba3(PO4)2 được sử dụng làm chất chống cháy trong nhựa và cao su.

Lưu ý: Bari là một kim loại nặng có thể gây độc hại. Cần thận trọng khi tiếp xúc với Ba3(PO4)2 và tuân thủ các biện pháp an toàn lao động.