1. Hợp chất CuS là gì?
- Đồng(II) sulfide, hay đồng monosulfide, là một hợp chất hóa học của đồng và lưu huỳnh. Nó hiện diện trong tự nhiên với màu đen chàm xanh covellit, là một chất dẫn điện trung bình. Kết tủa keo màu đen của CuS được hình thành khi hydro sulfide, H2S, được sục qua dung dịch muối Cu(II).
- Số oxi hóa của S trong CuS là -2 . Số oxi hóa của Cu trong CuS là +2 .
- Nguyên tử khối: 95.6110
- Khối lượng riêng (kg/m3): 4760
- Nhiệt độ sôi (°C): Chất rắn
- Màu sắc: Bột màu đen
2. CuS có tác dụng với H2SO4 không?
- CuS không phản ứng với dung dịch H2SO4 loãng.
+ CuS là muối không tan của kim loại yếu (Cu) và axit yếu (H2S).
+ H2SO4 loãng là một axit mạnh, tuy nhiên nó không đủ mạnh để hòa tan CuS, hay nói cách khác là không thể đẩy H2S ra khỏi muối của nó.
- CuS có phản ứng với dung dịch H2SO4 đặc nóng.
+ H2SO4 đặc nóng là một chất oxi hóa mạnh.
+ Khi tác dụng với H2SO4 đặc nóng, CuS bị oxi hóa thành CuSO4, đồng thời tạo thành sản phẩm khử SO2 và nước.
CuS + 2H2SO4 (đặc, nóng) → CuSO4 + SO2↑ + 2H2O
Lưu ý: Phản ứng này cần được thực hiện trong điều kiện đun nóng.
3. Cách điều chế CuS
- CuS được điều chế theo các phương trình phản ứng sau:
(NH4)2S + CuSO4 → (NH4)2SO4 + CuS
Cu(NO3)2 + H2S → CuS + 2NO3
Cu(NO3)2 + K2S → CuS + 2KNO3
4. Ứng dụng trong thực tế của CuS và muối CuSO4
- CuS là một chất dẫn điện. Một kết tủa keo đen của CuS được hình thành khi hydro sunfua, H2S, sủi bọt qua các dung dịch muối Cu (II). Đây là một trong số các hợp chất nhị phân của đồng và lưu huỳnh, và đã thu hút sự quan tâm vì các ứng dụng tiềm năng của nó trong xúc tác và quang điện.
- Muối CuSO4 dạng khan là chất rắn màu trắng, trạng muối hiđrat CuSO4.5H2O có màu xanh.
- Ứng dụng:
+ Trên 50% sản lượng dùng làm dây dẫn điện và trên 30% dùng làm hợp kim; hợp kim của đồng như đồng thau (Cu – Zn) ; đồng bạch (Cu–Ni) ; đồng thanh (Cu – Sn) ;… có rất nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống như: chế tạo chi tiết máy, thiết bị dùng trong công nghiệp đóng tàu biển
+ CuSO4 dùng trong nông nghiệp để chữa mốc sương cho cà chua, khoai tây; ở dạng khan thì dùng để phát hiện vết nước trong các chất lỏng