1. Axit mạnh là gì?

- Axit mạnh là những axit khi tan trong nước sẽ điện ly hoàn toàn 100%, tạo thành ion H⁺ và gốc axit tương ứng. Điều này cũng đồng nghĩa với việc trong dung dịch nước, axit mạnh không còn tồn tại dưới dạng phân tử mà chỉ tồn tại dưới dạng ion.

* Đặc điểm của axit mạnh:

- Điện ly hoàn toàn

- Dung dịch có độ dẫn điện cao

- pH của dung dịch axit mạnh thường thấp (xấp xỉ 0 – 2)

- Tác dụng mạnh với kim loại, bazơ, oxit bazơ và muối

* Một số ví dụ điển hình của axit mạnh:

- HCl (axit clohidric)

- HNO₃ (axit nitric)

- H₂SO₄ (axit sulfuric) – chỉ tính axit mạnh ở nấc điện ly đầu

- HBr (axit bromhidric)

- HI (axit iodhidric)

- HClO₄ (axit pecloric)

2. Axit yếu là gì?

- Trái ngược với axit mạnh, axit yếu là những chất khi tan trong nước chỉ điện ly một phần phân tử (dưới 100%), tạo ra dung dịch chứa cả ion và phân tử axit chưa phân ly.

* Đặc điểm của axit yếu:

- Chỉ điện ly một phần → cân bằng điện ly

- pH của dung dịch axit yếu dao động từ 3 – 6, tuỳ vào nồng độ

- Dẫn điện yếu hơn dung dịch axit mạnh cùng nồng độ

- Có phản ứng hóa học nhưng yếu hơn axit mạnh

- Hằng số điện ly Ka nhỏ

* Ví dụ axit yếu tiêu biểu trong chương trình lớp 11:

- CH₃COOH (axit axetic)

- H₂CO₃ (axit cacbonic)

- H₂S (axit sunfua)

- HF (axit flohidric)

- HCN (axit xianhidric)

- Phenol (C₆H₅OH – tính axit yếu)

3. Cách phân biệt axit mạnh và yếu