1. CaCO3 là gì?
- Canxi cacbonat (CaCO3), hợp chất hóa học bao gồm một nguyên tử canxi , một nguyên tử cacbon và ba nguyên tử oxy là thành phần chính của đá vôi, đá cẩm thạch, phấn, vỏ trứng, vỏ sò và san hô. Canxi cacbonat là bột màu trắng hoặc tinh thể không màu. Khi đun nóng, nó tạo ra carbon dioxide và canxi oxit (còn gọi là vôi sống). Canxi cacbonat có khối lượng phân tử là 100,1 gam trên một mol.
- Công thức phân tử: CaCO3
2. Tính chất lý hóa của CaCO3
Tính chất vật lí: Là chất rắn màu trắng, không tan trong nước.
- Nhận biết: sử dụng dung dịch axit HCl, thấy thoát ra khí không màu, không mùi:
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
Tính chất hóa học:
- Mang đầy đủ tính chất hóa học của muối:
Tác dụng với axit mạnh:
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
Kém bền với nhiệt:
CaCO3 -to→ CaO + CO2
CaCO3 tan dần trong nước có hòa tan khí CO2.
CaCO3 + CO2 + H2O ⇆ Ca(HCO3)2
→ khi đung nóng:
Ca(HCO3)2 -to→ CaCO3↓ + CO2 + H2O
3. CaCO3 là chất điện li mạnh hay yếu?
- Canxi cacbonat (CaCO3) không được coi là chất điện ly mạnh. Chất điện ly mạnh là những chất phân ly hoàn toàn thành ion khi hòa tan trong nước, dẫn đến độ dẫn điện cao của dung dịch.
- Trong trường hợp CaCO3, nó chỉ tan ít trong nước, nghĩa là nó không phân ly đáng kể để tạo ra các ion canxi (Ca²⁺) và các ion cacbonat (CO₃²⁻) trong dung dịch. Do đó, mặc dù nó có thể tạo ra một số ion khi hòa tan, nhưng mức độ phân ly thấp và nó không biểu hiện các đặc tính của một chất điện phân mạnh.
=> CaCO3 được phân loại là chất điện ly yếu do độ hòa tan hạn chế và phân ly không hoàn toàn trong dung dịch nước.
4. Ứng dụng của CaCO3 trong đời sống
- CaCO3 hay Calcium Carbonate là một loại khoáng chất được sử dụng phổ biến trong y tế để bổ sung canxi cho cơ thể. Calcium Carbonate thường được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các tình trạng thiếu canxi, bao gồm loãng xương (osteoporosis) và rối loạn xương khác.
- Thuốc kháng axit: Dùng để điều trị tình trạng dư axit dạ dày, giảm triệu chứng đau bụng, khó tiêu.
- CaCO3 là một thành phần cấu thành hoạt hóa trong vôi nông nghiệp. CaCO3 điều chỉnh độ pH đất, cải thiện hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng, giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh.
- CaCO3 được sử dụng rộng rãi trong vai trò của chất kéo duỗi trong các loại sơn, cụ thể là trong sơn nhũ tương xỉn trong đó thông thường khoảng 30% khối lượng sơn là đá phấn hay đá hoa.
- CaCO3 cũng được sử dụng rộng rãi làm chất độn trong chất dẻo.
- CaCO3 cũng được sử dụng rộng rãi trong một loạt các công việc và các chất kết dính tự chế, chất bịt kín và các chất độn trang trí. Các keo dán ngói bằng gốm thường chứa khoảng 70-80% đá vôi. Các chất độn chống nứt trang trí chứa hàm lượng tương tự của đá hoa hay đolomit.
- Là một phụ gia thực phẩm, nó được sử dụng trong một số sản phẩm như đậu phụ, là nguồn bổ sung khẩu phần canxi. Hay dùng thạch cao để muối chua mướp đắng.