1. Giới thiệu về Bạc (Ag)

- Bạc là một kim loại đã được biết đến từ thời tiền sử, các đống xỉ chứa bạc đã được tìm thấy ở Tiểu Á và trên các đảo thuộc biển Aegean chứng minh rằng bạc đã được tách ra khỏi chì từ thiên niên kỷ thứ 4 trước công nguyên.

- Kí hiệu: Ag

- Trong tự nhiên, bạc tồn tại dưới hai dạng chính: dạng nguyên chất (bạc tự nhiên) và dạng hợp kim (hợp kim với gold và các kim loại khác). bạc đã được coi là một kim loại quý có giá trị lâu bền từ xa xưa và thường được sử dụng làm vật trao đổi giá trị như tiền xu, đồ trang sức, chén đũa và nhiều vật dụng khác trong các gia đình thịnh vượng.

- Vị trí trong bảng tuần hoàn:

+ Nhóm: IB (nhóm đồng).

+ Chu kỳ: 5.

- Bạc nằm trong nhóm các kim loại chuyển tiếp, thuộc chu kỳ 5 trong bảng tuần hoàn, và có số nguyên tử là 47.

- Bạc có màu trắng, sáng bóng, có khả năng phản chiếu ánh sáng rất tốt.

- Có tính mềm, dẻo (dễ kéo sợi và dát mỏng), màu trắng, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt nhất trong các kim loại.

- Là kim loại có nhiệt độ nóng chảy là 960,50C.


2. Tính chất hóa học của Bạc (Ag)

Tác dụng với phi kim

- Bạc không bị oxi hóa trong không khí dù ở nhiệt độ cao.

Tác dụng với ozon

2Ag + O3 → Ag2O + O2

Tác dụng với axit

- Bạc không tác dụng với HCl và H2SO4 loãng, nhưng tác dụng với các axit có tính oxi hóa mạnh, như HNO3hoặc H2SO4 đặc, nóng.

3Ag + 4HNO3 (loãng) → 3AgNO3 + NO + 2H2O

2Ag + 2H2SO4 (đặc, nóng) → Ag2SO4 + SO2 + 2H2O

Tác dụng với các chất khác

- Bạc có màu đen khi tiếp xúc với không khí hoặc nước có mặt hydrogen sulfide:

4Ag + 2H2S + O2 (kk) → 2Ag2S + 2H2O

- Bạc tác dụng được với axit HF khi có mặt của oxi già:

2Ag + 2HF (đặc) + H2O2 → 2AgF + 2H2O

2Ag + 4KCN (đặc) + H2O2 → 2K[Ag(CN)2] + 2KOH

3. Nguyên tử khối của Bạc là bao nhiêu?

- Khối lượng nguyên tử của một nguyên tố được xác định bằng cách lấy khối lượng nguyên tử trung bình của tất cả các đồng vị của nó, dựa trên độ phong phú tương đối của mỗi đồng vị. Có một đơn vị khối lượng nguyên tử để biểu thị khối lượng nguyên tử (amu). 1,66 x 10 -24 gam là đơn vị khối lượng nguyên tử.

Nguyên tử khối của bạc là 107,87 u (đơn vị khối lượng nguyên tử). Đây là giá trị trung bình dựa trên khối lượng của các đồng vị tự nhiên của bạc.

+ Dựa trên khối lượng nguyên tử trung bình: Nguyên tử khối của bạc được xác định bằng cách tính toán trung bình khối lượng của các đồng vị của bạc có trong tự nhiên, chủ yếu là Ag-107 và Ag-109.

+ Dựa trên thành phần đồng vị tự nhiên: Bạc tồn tại trong tự nhiên dưới hai đồng vị chính là Ag-107 (chiếm khoảng 51,8%) và Ag-109 (chiếm khoảng 48,2%). Từ tỷ lệ này, ta có thể tính ra nguyên tử khối trung bình của bạc.

4. Ứng dụng của Bạc (Ag) trong cuộc sống


- Ag được dùng để chế tạo trang sức, trang trí, mạ Ag cho vật dụng kim loại, chế tạo linh kiện điện tử.

- Ag dùng để chế tạo hợp kim.

- Ion Ag+ có tính sát trùng rất mạnh, dùng trong y khoa.

- Ag là một chất dẫn điện tốt, được sử dụng trong sản xuất các thành phần điện tử như dây chuyền, chân cắm và các bề mặt dẫn điện. 

- Ag và hợp chất của nó được sử dụng trong sản xuất phim ảnh, chất tẩy khuẩn và trong một số ứng dụng công nghiệp hóa chất khác.